Có 2 kết quả:

家喻戶曉 jiā yù hù xiǎo ㄐㄧㄚ ㄩˋ ㄏㄨˋ ㄒㄧㄠˇ家喻户晓 jiā yù hù xiǎo ㄐㄧㄚ ㄩˋ ㄏㄨˋ ㄒㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) understood by everyone (idiom); well known
(2) a household name

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) understood by everyone (idiom); well known
(2) a household name

Bình luận 0